mửa mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mửa mật+
- Very hard, exhausting
- Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc
To get a job done only after a week of very hard work
- Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mửa mật"
Lượt xem: 735